መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር

hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ

pháp lý
một vấn đề pháp lý
መንግስቲኣዊ
መንግስቲኣዊ ትካል

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጥዕና
ሽኮሪታ ጥዕና

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
ታማኝ
ምልክት ታማኝ ፍቕሪ

nữ
đôi môi nữ
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ኣይነብር
ኣይነብር ምልክታት ኣግልግሎት

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
