መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት

cá nhân
lời chào cá nhân
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም

đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ

hiện đại
phương tiện hiện đại
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት

nâu
bức tường gỗ màu nâu
ብርዑን
ብርዑን ዕንጨው ዓረ

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
