መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
ብርዑን
ብርዑን ዕንጨው ዓረ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት