መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
ጥልሻም
ጥልሻም ብርሃን
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
ስቃይ
ስቃይ ተራራ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ተደምሲስ
ተደምሲስ ጓል ክብርታት
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ