መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ኣብ ዝውጻእ ቦታ
ገና ኣብ ዝውጻእ ቦታ ተቐቢዐ።
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
ከባቢኡ
ከባቢኡ ሰባት ኣብ ጐፍያ ክነብሩ ነበሩ።
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
በረድኤት
ኣብ ባይታ ምድሪ በረድኤት እምበር ኣለኩ።
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ውጭ
ኣብ ኣህላ እንታይ ውጭ ንምዝውጽእ ይፈልጥ።
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ኣብ ጅማላ
ኣብ ጅማላ ኣብ ስራሕ ብዙሕ ግርዲል ኣለዎ።
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታሕቲ
ከላይ ታሕቲ ይውደም።
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምዚ
ልጆች ለምዚ ሓሳባት እዮም እዮም ክርከቡ ይርግጡ።
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቐለ
መቐለ ትደውል?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
ሓደ ነገር እንደገና ይጽሕፍ!