መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ኣምሓርኛ

cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
להמריא
לצערי, המטוס שלה המריא בלעדיה.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
לחשוב מחוץ לקופסה
כדי להצליח, לפעמים צריך לחשוב מחוץ לקופסה.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ללחוץ
הוא לוחץ על הכפתור.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
ללמוד
הבנות אוהבות ללמוד יחד.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
להחזיר
המורה החזירה את המאמרים לתלמידים.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
להגדיל
האוכלוסיה התגדלה באופן משמעותי.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
מחוברים
כל המדינות בעולם מחוברות.