መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ኣምሓርኛ

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
להמריא
לצערי, המטוס שלה המריא בלעדיה.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
לחשוב מחוץ לקופסה
כדי להצליח, לפעמים צריך לחשוב מחוץ לקופסה.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ללחוץ
הוא לוחץ על הכפתור.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
ללמוד
הבנות אוהבות ללמוד יחד.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
להחזיר
המורה החזירה את המאמרים לתלמידים.

tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
להגדיל
האוכלוסיה התגדלה באופן משמעותי.
