መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ሊትዋንያዊ

cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
liquidar
La mercaderia s’està liquidant.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
exigir
El meu net m’exigeix molt.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
buscar
El gos busca la pilota dins l’aigua.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
apagar
Ella apaga l’electricitat.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
tallar
La perruquera li talla els cabells.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
arribar
L’avió ha arribat a temps.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
donar
Hauria de donar els meus diners a un captaire?
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
beure
Ella beu te.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
escriure
Ell està escrivint una carta.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
perdre
Va perdre l’oportunitat d’un gol.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
hissar
L’helicòpter hissa els dos homes.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
conèixer
Els gossos estranys volen conèixer-se.