መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ሮማንያዊ

cms/verbs-webp/75281875.webp
काळजी घेणे
आमचा जनिटर हिमपाताची काळजी घेतो.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/122605633.webp
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/114052356.webp
जाळू
ग्रिलवर मांस जाळता येऊ नये.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/118780425.webp
चवणे
मुख्य शेफने सूप चवली.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/105681554.webp
कारण असणे
साखर कितीतरी रोगांची कारण असते.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/103883412.webp
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/60395424.webp
उडत फिरणे
मुलगा खुशीने उडत फिरतोय.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/119613462.webp
आपेक्षा करणे
माझी बहिण बाळाची आपेक्षा करते आहे.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/84819878.webp
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/63351650.webp
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/86215362.webp
पाठवणे
ही कंपनी जगभरात माल पाठवते.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/84330565.webp
वेळ घेणे
त्याच्या सूटकेसला येण्यास खूप वेळ लागला.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.