መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ሽወደንኛ

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
usaldama
Omanikud usaldavad oma koerad mulle jalutuskäiguks.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
lükkama
Õde lükkab patsienti ratastoolis.

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
tooma
Kuller toob toitu.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
tapma
Ole ettevaatlik, sa võid selle kirvega kedagi tappa!

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
üllatama
Ta üllatas oma vanemaid kingitusega.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
sisse logima
Peate parooliga sisse logima.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
tundma
Ta tunneb sageli end üksikuna.

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
kohtuma
Nad kohtusid esmakordselt internetis.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
mööduma
Aeg möödub mõnikord aeglaselt.

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
rääkima
Ta räägib oma kuulajaskonnaga.

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
maksma
Ta maksab krediitkaardiga veebis.
