መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ንቕድሚት ንጥምት
ቆልዑ ኩሉ ግዜ በረድ ብሃንቀውታ ይጽበዩ።
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
ዝሓዘ
ዓሳ፡ በርበረን ጸባን ብዙሕ ፕሮቲን ዝሓዘ እዩ።
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
ምልክት
በጃኹም ኣብዚ ፈርሙ!
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ኣብታ ገረብ ይዘውሩ።
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
ትሪግር
እቲ ትኪ ድማ ነቲ ኣላርም ኣበገሶ።
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
ምውስዋስ ኣካላት
ዘይተለምደ ሞያ ትሰርሕ።
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
ድሕሪት ምድቃስ
ግዜ ንእስነታ ኣዝዩ ድሕሪት እዩ ዘሎ።
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
ምግታእ ምውስዋስ ኣካላት
ብዙሕ ገንዘብ ከውጽእ ኣይክእልን’የ፤ ልጓም ክገብር ኣለኒ።
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
ተዓጽዩ ምዃን
እቲ መንኰርኰር ኣብ ጭቃ ተሸኺሉ።
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
ተመሊከ
ናይ በላዕ ተመሊከ።
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
ምብጻሕ
ናይ ቀደም ዓርካ ይበጽሓ።
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ጽሩይ
እቲ ሰራሕተኛ ነቲ መስኮት የጽርዮ ኣሎ።