Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kailanman
Nawalan ka na ba ng lahat ng iyong pera sa stocks kailanman?
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
doon
Ang layunin ay doon.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
sa bahay
Gusto ng sundalo na umuwi sa kanyang pamilya.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
buong araw
Kailangan magtrabaho ng ina buong araw.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
sa loob
Tumalon sila sa loob ng tubig.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
kahapon
Umuulan nang malakas kahapon.