Talasalitaan
Alamin ang mga Pandiwa – Italyano

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
publikovat
Reklama je často publikována v novinách.

phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
podávat
Dnes nám jídlo podává sám kuchař.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
zastavit
Musíte zastavit na červenou.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
sejít se
Je hezké, když se dva lidé sejdou.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
mluvit špatně
Spolužáci o ní mluví špatně.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
setkat se
Přátelé se setkali na společnou večeři.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
ztratit se
V lese je snadné se ztratit.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
nahlásit
Všichni na palubě nahlásí kapitánovi.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
plavat
Pravidelně plave.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
doufat
Mnozí doufají v lepší budoucnost v Evropě.

chết
Nhiều người chết trong phim.
zemřít
Ve filmech zemře mnoho lidí.
