Talasalitaan
Alamin ang mga Pandiwa – Italyano

igazolást kap
Orvosi igazolást kell szereznie az orvostól.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

cipel
A szamár nehéz terhet cipel.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

kommentál
Minden nap kommentál a politikát.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

sír
A gyerek a fürdőkádban sír.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

változik
Sok minden változott a klímaváltozás miatt.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

válaszol
Kérdéssel válaszolt.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.

gondoskodik
A gondnokunk gondoskodik a hó eltávolításáról.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.

lovagol
Olyan gyorsan lovagolnak, amennyire csak tudnak.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

élt
Nyaraláskor sátorban éltünk.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

elköltözik
A szomszédaink elköltöznek.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

űz
Egy szokatlan foglalkozást űz.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
