Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Japonca

hình dáng bay
hình dáng bay
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinàmic
la forma aerodinàmica

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
bonica
la nena bonica

say rượu
người đàn ông say rượu
say rượu
người đàn ông say rượu
borratxo
un home borratxo

Anh
tiết học tiếng Anh
Anh
tiết học tiếng Anh
anglès
la classe d‘anglès

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
silenciós
una indicació silenciosa

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
la solució radical del problema

không thể tin được
một ném không thể tin được
không thể tin được
một ném không thể tin được
improbable
un llançament improbable

yêu thương
món quà yêu thương
yêu thương
món quà yêu thương
afectuós
el regal afectuós

đục
một ly bia đục
đục
một ly bia đục
tèrbol
una cervesa tèrbola

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
especial
una poma especial

vật lý
thí nghiệm vật lý
vật lý
thí nghiệm vật lý
físic
l‘experiment físic
