Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Romence

cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
առողջ
առողջ բանջարեղենը
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
անսահման
անսահման սաուրեն
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
վատ
վատ ջրառապատ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
հիվանդ
հիվանդ կին
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
աղալիաված
աղալիաված հատիկներ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
անգլերեն խոսող
անգլերեն խոսող դպրոց
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
դրականական
դրականական տառադրություն
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
սարքավոր
սարքավոր տղամարդ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
մենականացու
մենականացու մայրը
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ստառչալի
ստառչալի հացասեղանգ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
պարզ
պարզ ոսպնդուկը