Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Romence

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
առողջ
առողջ բանջարեղենը

to lớn
con khủng long to lớn
անսահման
անսահման սաուրեն

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
վատ
վատ ջրառապատ

ốm
phụ nữ ốm
հիվանդ
հիվանդ կին

mặn
đậu phộng mặn
աղալիաված
աղալիաված հատիկներ

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
անգլերեն խոսող
անգլերեն խոսող դպրոց

tích cực
một thái độ tích cực
դրականական
դրականական տառադրություն

nhất định
niềm vui nhất định
առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք

nghèo
một người đàn ông nghèo
սարքավոր
սարքավոր տղամարդ

độc thân
một người mẹ độc thân
մենականացու
մենականացու մայրը

cay
phết bánh mỳ cay
ստառչալի
ստառչալի հացասեղանգ
