Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

xấu xí
võ sĩ xấu xí
çirkin
çirkin boksiyör

gai
các cây xương rồng có gai
dikenli
dikenli kaktüsler

kép
bánh hamburger kép
çift
çiftli hamburger

vàng
chuối vàng
sarı
sarı muzlar

an toàn
trang phục an toàn
güvenli
güvenli bir kıyafet

Anh
tiết học tiếng Anh
İngilizce
İngilizce dersi

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
bütün
bütün bir pizza

muộn
công việc muộn
geç
geç çalışma

tin lành
linh mục tin lành
protestan
protestan papaz

nắng
bầu trời nắng
güneşli
güneşli bir gökyüzü

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
