Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
taşlı
taşlı bir yol

vô ích
gương ô tô vô ích
faydasız
faydasız araba aynası

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
serin
serin bir içecek

thú vị
chất lỏng thú vị
ilginç
ilginç sıvı

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
gerekli
gerekli kış lastikleri

đầy
giỏ hàng đầy
dolu
dolu bir alışveriş arabası

khô
quần áo khô
kuru
kuru çamaşır

mềm
giường mềm
yumuşak
yumuşak yatak

trống trải
màn hình trống trải
boş
boş ekran

không thông thường
thời tiết không thông thường
alışılmadık
alışılmadık hava

ốm
phụ nữ ốm
hasta
hasta bir kadın
