Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikal
radikal problem çözme

giỏi
kỹ sư giỏi
yetenekli
yetenekli mühendis

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
bulutsuz
bulutsuz bir gökyüzü

công bằng
việc chia sẻ công bằng
adil
adil bir paylaşım

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
özel
özel bir ilgi

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
temiz
temiz çamaşır

phát xít
khẩu hiệu phát xít
faşist
faşist slogan

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
taşlı
taşlı bir yol

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
katı
katı kural

đóng
mắt đóng
kapalı
kapalı gözler
