Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

tươi mới
hàu tươi
taze
taze istiridyeler

màu tím
bông hoa màu tím
mor
mor çiçek

xanh
trái cây cây thông màu xanh
mavi
mavi Noel ağacı süsleri

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
yıllık
yıllık artış

Ireland
bờ biển Ireland
İrlandalı
İrlanda kıyısı

điện
tàu điện lên núi
elektrikli
elektrikli dağ treni

muộn
công việc muộn
geç
geç çalışma

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
boşanmış
boşanmış bir çift

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
gündelik
gündelik banyo

hài hước
trang phục hài hước
komik
komik bir kılık

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
kötü
kötü tehdit
