Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Portekizce (PT)

cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
seznámit se
Cizí psi se chtějí seznámit.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
pokácet
Dělník pokácí strom.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
vydat
Nakladatel vydává tyto časopisy.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
vidět jasně
Skrz mé nové brýle vše jasně vidím.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
nastavit
Musíte nastavit hodiny.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
chlubit se
Rád se chlubí svými penězi.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
snížit
Určitě potřebuji snížit své náklady na vytápění.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
bavit se
Na lunaparku jsme se skvěle bavili!
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
omezit se
Nemohu utratit příliš mnoho peněz; musím se omezit.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
zdanit
Firmy jsou zdaněny různými způsoby.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
vzletět
Letadlo právě vzletělo.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
skočit na
Kráva skočila na další.