Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
karıştırmak
Çeşitli malzemelerin karıştırılması gerekiyor.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
sevmek
Çikolatayı sebzelerden daha çok seviyor.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
bağımlı olmak
Kör ve dış yardıma bağımlı.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
hasat yapmak
Çok fazla şarap hasat ettik.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
buluşmak
Arkadaşlar birlikte yemek için buluştular.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
talep etmek
Kaza yaptığı kişiden tazminat talep etti.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
tartışmak
Meslektaşlar problemi tartışıyorlar.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
geçmek
Zaman bazen yavaş geçer.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
uyumak
Bebek uyuyor.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
sürmek
Kovboylar sığırları atlarla sürüyor.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
yerini bırakmak
Birçok eski ev yenilerine yerini bırakmalı.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
toplamak
Bir elma topladı.