Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
kar yağmak
Bugün çok kar yağdı.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
istemek
Çok fazla şey istiyor!
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
bölmek
Ev işlerini aralarında bölerler.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
yavaş çalışmak
Saat birkaç dakika yavaş çalışıyor.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
çekmek
Helikopter iki adamı çekiyor.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kovmak
Patron onu kovdu.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
öğretmek
Çocuğuna yüzmeyi öğretiyor.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
kaybetmek
Bekle, cüzdanını kaybettin!
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
çekmek
Kızakı çekiyor.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
incelemek
Kan örnekleri bu laboratuvarda inceleniyor.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
koşmaya başlamak
Atlet koşmaya başlamak üzere.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
kör olmak
Rozetli adam kör oldu.