Ölçek 45
-
TR Türkçe
-
AR Arapça
-
DE Almanca
-
EN İngilizce (US)
-
EN İngilizce (UK)
-
ES İspanyolca
-
FR Fransızca
-
IT İtalyanca
-
JA Japonca
-
PT Portekizce (PT)
-
PT Portekizce (BR)
-
ZH Çince (Basitleştirilmiş)
-
AD Adigece
-
AF Afrikaanca
-
AM Habeşçe
-
BE Belarusça
-
BG Bulgarca
-
BN Bengalce
-
BS Boşnakça
-
CA Katalanca
-
CS Çekçe
-
DA Danca
-
EL Yunanca
-
EO Esperanto
-
ET Estonyaca
-
FA Farsça
-
FI Fince
-
HE İbranice
-
HI Hintçe
-
HR Hırvatça
-
HU Macarca
-
HY Ermenice
-
ID Endonezce
-
KA Gürcüce
-
KK Kazakça
-
KN Kannada
-
KO Korece
-
KU Kürtçe (Kurmançça)
-
KY Kırgızca
-
LT Litvanca
-
LV Letonca
-
MK Makedonca
-
MR Marathi
-
NL Felemenkçe
-
NN Nynorsk
-
NO Norveççe
-
PA Pencapça
-
PL Lehçe
-
RO Romence
-
RU Rusça
-
SK Slovakça
-
SL Slovence
-
SQ Arnavutça
-
SR Sırpça
-
SV İsveççe
-
TA Tamil
-
TE Telugu dili
-
TH Tayca
-
TI Tigrinya dili
-
TL Tagalogca
-
TR Türkçe
-
UK Ukraynaca
-
UR Urduca
-
-
VI Vietnamca
-
AR Arapça
-
DE Almanca
-
EN İngilizce (US)
-
EN İngilizce (UK)
-
ES İspanyolca
-
FR Fransızca
-
IT İtalyanca
-
JA Japonca
-
PT Portekizce (PT)
-
PT Portekizce (BR)
-
ZH Çince (Basitleştirilmiş)
-
AD Adigece
-
AF Afrikaanca
-
AM Habeşçe
-
BE Belarusça
-
BG Bulgarca
-
BN Bengalce
-
BS Boşnakça
-
CA Katalanca
-
CS Çekçe
-
DA Danca
-
EL Yunanca
-
EO Esperanto
-
ET Estonyaca
-
FA Farsça
-
FI Fince
-
HE İbranice
-
HI Hintçe
-
HR Hırvatça
-
HU Macarca
-
HY Ermenice
-
ID Endonezce
-
KA Gürcüce
-
KK Kazakça
-
KN Kannada
-
KO Korece
-
KU Kürtçe (Kurmançça)
-
KY Kırgızca
-
LT Litvanca
-
LV Letonca
-
MK Makedonca
-
MR Marathi
-
NL Felemenkçe
-
NN Nynorsk
-
NO Norveççe
-
PA Pencapça
-
PL Lehçe
-
RO Romence
-
RU Rusça
-
SK Slovakça
-
SL Slovence
-
SQ Arnavutça
-
SR Sırpça
-
SV İsveççe
-
TA Tamil
-
TE Telugu dili
-
TH Tayca
-
TI Tigrinya dili
-
TL Tagalogca
-
UK Ukraynaca
-
UR Urduca
-
VI Vietnamca
-
![]() |
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Sat Apr 26, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
1. | Hoşça kal! |
Tạm
See hint
|
2. | pazartesiden Pazara kadar |
Từ thứ đến chủ nhật
See hint
|
3. | Ben margarinli ve domatesli bir sandöviç yiyorum. |
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
See hint
|
4. | O birçok dil konuşuyor. |
Ông ấy được nhiều ngôn ngữ.
See hint
|
5. | Odayı görebilir miyim? |
Cho tôi phòng được không?
See hint
|
6. | Sen de biber sever misin? |
Bạn cũng ăn ớt à?
See hint
|
7. | Lütfen burada durunuz. |
Bạn làm dừng lại ở đây.
See hint
|
8. | Kaplanlar ve timsahlar nerede? |
con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
See hint
|
9. | Hakem Belçikalı. |
Trọng tài từ Bỉ.
See hint
|
10. | Bir yıldır işsizim. |
Tôi thất một năm rồi.
See hint
|
1. | Hoşça kal! |
Tạm
See hint
|
2. | pazartesiden Pazara kadar |
Từ thứ đến chủ nhật
See hint
|
3. | Ben margarinli ve domatesli bir sandöviç yiyorum. |
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
See hint
|
4. | O birçok dil konuşuyor. |
Ông ấy được nhiều ngôn ngữ.
See hint
|
5. | Odayı görebilir miyim? |
Cho tôi phòng được không?
See hint
|
6. | Sen de biber sever misin? |
Bạn cũng ăn ớt à?
See hint
|
7. | Lütfen burada durunuz. |
Bạn làm dừng lại ở đây.
See hint
|
8. | Kaplanlar ve timsahlar nerede? |
con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
See hint
|
9. | Hakem Belçikalı. |
Trọng tài từ Bỉ.
See hint
|
10. | Bir yıldır işsizim. |
Tôi thất một năm rồi.
See hint
|