Лексика
Вивчайте прикметники – індонезійська

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
trden
trden vrstni red

nhỏ bé
em bé nhỏ
majhen
majhen dojenček

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
letno
letna rast

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
v formi
v formi ženska

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
nezakonito
nezakonita gojenje konoplje

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
užiten
užitni čiliji

giống nhau
hai mẫu giống nhau
enak
dva enaka vzorca

y tế
cuộc khám y tế
zdravniški
zdravniški pregled

trẻ
võ sĩ trẻ
mlad
mlad boksar

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomska
atomska eksplozija

có mây
bầu trời có mây
oblačno
oblačno nebo
