Лексика

Вивчайте прикметники – корейська

cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
xấu xí
võ sĩ xấu xí
çirkin
çirkin boksiyör
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
gai
các cây xương rồng có gai
dikenli
dikenli kaktüsler
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
kép
bánh hamburger kép
çift
çiftli hamburger
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
vàng
chuối vàng
sarı
sarı muzlar
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
an toàn
trang phục an toàn
güvenli
güvenli bir kıyafet
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
Anh
tiết học tiếng Anh
İngilizce
İngilizce dersi
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
bütün
bütün bir pizza
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
muộn
công việc muộn
geç
geç çalışma
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
tin lành
linh mục tin lành
protestan
protestan papaz
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
nắng
bầu trời nắng
güneşli
güneşli bir gökyüzü
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
yorgun
yorgun kadın