Лексика

Вивчайте прикметники – польська

cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
సంతోషంగా
సంతోషంగా ఉన్న జంట
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
తెరవాద
తెరవాద పెట్టె
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
పసుపు
పసుపు బనానాలు
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
చెడు
చెడు హెచ్చరిక
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
సురక్షితం
సురక్షితమైన దుస్తులు
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
శేషంగా ఉంది
శేషంగా ఉంది ఆహారం
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
మాయమైన
మాయమైన విమానం
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
నిజమైన
నిజమైన స్నేహం
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
వాడిన
వాడిన పరికరాలు
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
అమూల్యం
అమూల్యంగా ఉన్న వజ్రం
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ప్రత్యక్షంగా
ప్రత్యక్షంగా గుర్తించిన ఘాతు
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
సాయంత్రమైన
సాయంత్రమైన సూర్యాస్తం