Лексика

Вивчайте прикметники – словацька

cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ידידותי
החיבוק הידידותי
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
קטנטן
הנבטים הקטנטנים
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
יבש
הכביסה היבשה
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
אפל
השמיים האפלים
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
מפחיד
ההופעה המפחידה
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי