Лексика
Вивчайте прикметники – словацька

thân thiện
cái ôm thân thiện
ידידותי
החיבוק הידידותי

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
קטנטן
הנבטים הקטנטנים

mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח

khô
quần áo khô
יבש
הכביסה היבשה

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש

xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
אפל
השמיים האפלים

thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
מפחיד
ההופעה המפחידה
