Лексика

Вивчайте прикметники – тигринcька

cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
trước
đối tác trước đó
предыдущий
предыдущий партнер
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
không may
một tình yêu không may
неудачливый
неудачная любовь
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
удивленный
удивленный посетитель джунглей
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бдительный
бдительный пастух
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
đỏ
cái ô đỏ
красный
красный зонтик
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
thông minh
một học sinh thông minh
интеллектуальный
интеллектуальный ученик
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
mở
bức bình phong mở
открытый
открытый занавес
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
đẹp
hoa đẹp
красивый
красивые цветы
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
đang yêu
cặp đôi đang yêu
влюблённый
влюблённая пара
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
đóng
mắt đóng
закрытый
закрытые глаза
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ужасный
ужасная угроза
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
gai
các cây xương rồng có gai
колючий
колючие кактусы