Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
істинний
істинна дружба
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
невідомий
невідомий хакер
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
унікальний
унікальний акведук
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
чорний
чорна сукня
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чистий
чистий одяг
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухий
сухий білизна
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
залишок
залишок їжі
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘яний
п‘яний чоловік
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
лікарський
лікарське обстеження
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовий
майже готовий будинок
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманний
туманний сутінок