Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий погляд

khó khăn
việc leo núi khó khăn
складний
складне восхождення на гору

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
різний
різні позиції тіла

có mây
bầu trời có mây
хмарний
хмарне небо

không thể tin được
một ném không thể tin được
неймовірний
неймовірний кидок

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ

phá sản
người phá sản
банкрут
банкрутна особа

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популярний
популярний концерт

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бідолашний
бідолашні оселі

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
втомлений
втомлена жінка
