Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наївний
наївна відповідь

không thể tin được
một ném không thể tin được
неймовірний
неймовірний кидок

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
великий
величезний краєвид скелями

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технічний
технічне диво

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
кам‘янистий
кам‘яниста дорога

xấu xí
võ sĩ xấu xí
бридкий
бридкий боксер

lười biếng
cuộc sống lười biếng
лінивий
ліниве життя

phía đông
thành phố cảng phía đông
східний
східне портове місто

màu tím
bông hoa màu tím
фіолетовий
фіолетовий квітка

gần
con sư tử gần
близький
близька левиця

đóng
mắt đóng
закритий
закриті очі
