Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
блискучий
блискуча підлога
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
вигнута
вигнута дорога
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
фіолетовий
фіолетовий квітка
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
кислий
кислі лимони
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
тихий
тиха підказка
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
легальний
легальний пістоль
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
справжній
справжній триумф
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
м‘який
м‘яке ліжко
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
народжений
щойно народжена дитина
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
гіркий
гіркі грейпфрути
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
залежний
пацієнти, що залежать від ліків
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
гарний
гарна дівчина