Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
бридкий
бридкий боксер
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
невідомий
невідомий хакер
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
абсурдний
абсурдні окуляри
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необхідний
необхідне зимове шинування
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
зарубіжний
зарубіжна єдність
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
гарний
гарні квіти
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
довірчий
довірча білка
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
безстрашний
безстрашний парашутист
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
особливий
особлива зацікавленість
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
різноманітний
різноманітний вибір фруктів
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
високий
висока вежа