Лексика

Вивчайте дієслова – африкаанс

cms/verbs-webp/55119061.webp
धावणे सुरु करणे
खेळाडू धावणे सुरु करण्याच्या वेळी आहे.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/114091499.webp
प्रशिक्षण देणे
कुत्रा त्याच्या कडून प्रशिक्षित केला जातो.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/84506870.webp
मद्यपान करणे
तो प्रत्येक संध्याकाळी जवळजवळ मद्यपान करतो.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/117890903.webp
उत्तर देणे
ती नेहमीच पहिल्यांदा उत्तर देते.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/97593982.webp
तयार करणे
स्वादिष्ट नाश्ता तयार झालेला आहे!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/99455547.webp
स्वीकार
काही लोक सत्य स्वीकारायला इच्छित नाहीत.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/99602458.webp
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/117491447.webp
अवलंब
तो अंधार आहे आणि बाहेरील मदतीवर अवलंबून असतो.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/101945694.webp
झोपायला जाणे
त्यांना एक रात्र जरा जास्त झोपायला इच्छिता.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/123213401.webp
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/74916079.webp
पोहोचू
तो सटीवरती पोहोचला.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/118227129.webp
विचारू
त्याने मार्ग विचारला.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.