Лексика
Вивчайте дієслова – боснійська

giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
zabít
Bakterie byly po experimentu zabity.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
projet
Vlak nás právě projíždí.

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
stýskat se
Bude mi po tobě tak stýskat!

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
posunout
Brzy budeme muset hodiny opět posunout zpět.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
najmout
Firma chce najmout více lidí.

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
vyhynout
Mnoho zvířat dnes vyhynulo.

đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
ležet naproti
Tam je hrad - leží přímo naproti!

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
přeskočit
Sportovec musí přeskočit překážku.

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
zastavit se
Lékaři se u pacienta zastavují každý den.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantovat
Pojištění garantuje ochranu v případě nehod.

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
podpořit
Rádi podpoříme vaši myšlenku.
