Лексика
Вивчайте дієслова – есперанто

खर्च करणे
ती तिचा सर्व मोकळा वेळ बाहेर खर्च करते.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

अडथळा जाणे
चाक शिळेमध्ये अडथळा गेला.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

प्रकाशित करणे
प्रकाशकाने अनेक पुस्तके प्रकाशित केली आहेत.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

पुन्हा सांगणे
कृपया तुम्ही ते पुन्हा सांगू शकता का?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

नाश्ता करणे
आम्हाला बेडवरच नाश्ता करण्याची आवडते.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

अरुची वाटणे
तिला मकडांमुळे अरुची वाटते.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

तैरणे
ती नियमितपणे तैरते.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

ऐकणे
त्याला त्याच्या गर्भवती बायकोच्या पोटाला ऐकायला आवडते.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
