Лексика

Вивчайте дієслова – словенська

cms/verbs-webp/63244437.webp
dekke
Hun dekker ansiktet sitt.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/117311654.webp
bære
De bærer barna sine på ryggene sine.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/118485571.webp
gjøre for
De vil gjøre noe for helsen sin.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/111750395.webp
gå tilbake
Han kan ikke gå tilbake alene.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publisere
Reklame blir ofte publisert i aviser.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/118588204.webp
vente
Hun venter på bussen.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/93031355.webp
tørre
Jeg tør ikke hoppe ut i vannet.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/71502903.webp
flytte inn
Nye naboer flytter inn ovenpå.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/91930542.webp
stoppe
Politikvinnen stopper bilen.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/120452848.webp
kjenne
Hun kjenner mange bøker nesten utenat.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/110775013.webp
skrive ned
Hun vil skrive ned forretningsideen sin.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/51119750.webp
finne veien
Jeg kan finne veien godt i en labyrint.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.