Лексика

Вивчайте дієслова – албанська

cms/verbs-webp/43100258.webp
भेटणे
कधीकधी ते सोपानमध्ये भेटतात.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/40946954.webp
वाटप करणे
त्याला त्याच्या टपाल्यांची वाटप करण्याची आवडते.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/124740761.webp
थांबवणे
स्त्री गाडी थांबवते.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/73488967.webp
परीक्षण करणे
रक्त प्रमाणे या प्रयोगशाळेत परीक्षण केल्या जातात.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/117311654.webp
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/45022787.webp
मारणे
मी अळीला मारेन!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/86996301.webp
समर्थन करणे
दोन मित्र एकमेकांचा सदैव समर्थन करण्याची इच्छा आहे.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/113393913.webp
उचलणे
टॅक्सी थांबावर उचलल्या आहेत.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/74009623.webp
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/112444566.webp
बोलणे
कोणीतरी त्याला बोलू द्यावं; तो खूप एकटा आहे.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/125526011.webp
करणे
हानीबाबत काहीही केलं जाऊ शकलेलं नाही.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/128376990.webp
कापणे
कामगार झाड कापतो.
đốn
Người công nhân đốn cây.