Лексика

Вивчайте дієслова – тагальська

cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
avatuna jätma
Kes jätab aknad avatuks, kutsub vargaid sisse!
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
julgema
Ma ei julge vette hüpata.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
nutma
Laps nutab vannis.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
tõstma
Konteinerit tõstab kraana.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
nõusid pesema
Mulle ei meeldi nõusid pesta.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
võtma
Ta võttis salaja temalt raha.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkima
Autod on maa-aluses garaažis parkitud.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
algama
Kool algab lastele just praegu.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritiseerima
Ülemus kritiseerib töötajat.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
minema ajama
Üks luik ajab teise minema.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
veenma
Ta peab sageli veenma oma tütart sööma.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
allkirjastama
Ta allkirjastas lepingu.