Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
годувати
Діти годують коня.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
писати
Діти вчаться писати.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
опинитися
Як ми опинились у цій ситуації?
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
робити записи
Студенти роблять записи про все, що говорить вчитель.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
очікувати
Моя сестра очікує дитину.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
обіймати
Він обіймає свого старого батька.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
від‘їжджати
Поїзд від‘їжджає.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
працювати
Вона працює краще за чоловіка.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
тягти
Він тягне санки.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
мати право
Літні люди мають право на пенсію.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
купити
Вони хочуть купити будинок.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
здавати в оренду
Він здає свій будинок в оренду.