ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – انگریزی (UK)

lạnh
thời tiết lạnh
cold
the cold weather

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
careful
the careful boy

thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl

phía trước
hàng ghế phía trước
front
the front row

bản địa
rau bản địa
native
the native vegetables

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
the illegal hemp cultivation

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famous
the famous temple

không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love

an toàn
trang phục an toàn
safe
safe clothing

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday
