ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ہندی

cms/adjectives-webp/34836077.webp
ที่เป็นไปได้
ขอบเขตที่เป็นไปได้
thī̀ pĕn pị dị̂
k̄hxbk̄het thī̀ pĕn pị dị̂
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/138360311.webp
ผิดกฎหมาย
การค้ายาเสพติดที่ผิดกฎหมาย
p̄hid kḍh̄māy
kār kĥā yā s̄eph tid thī̀ p̄hid kḍh̄māy
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/107298038.webp
นิวเคลียร์
การระเบิดนิวเคลียร์
niwkhelīyr̒
kār rabeid niwkhelīyr̒
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/102099029.webp
รูปไข่
โต๊ะทรงไข่
rūp k̄hị̀
tóa thrng k̄hị̀
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/93014626.webp
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ครบถ้วน
รุ้งกินน้ำที่ครบถ้วน
khrbt̄ĥwn
rûngkinn̂ả thī̀ khrbt̄ĥwn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/117966770.webp
เงียบ
การขอให้เงียบ
ngeīyb
kār k̄hx h̄ı̂ ngeīyb
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
รุนแรง
การทะเลาะวิวาทที่รุนแรง
runræng
kār thaleāa wiwāth thī̀ runræng
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ทำเอง
ผลิตภัณฑ์สตรอเบอรี่ที่ทำเอง
thả xeng
p̄hlit p̣hạṇṯh̒ s̄t rx be xrī̀ thī̀ thả xeng
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ตรง
ชิมแปนซีที่ยืนตรง
trng
chimpænsī thī̀ yụ̄n trng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/131904476.webp
อันตราย
จระเข้ที่อันตราย
xạntrāy
crak̄hê thī̀ xạntrāy
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/138057458.webp
เพิ่มเติม
รายได้เพิ่มเติม
pheìmteim
rāy dị̂ pheìmteim
bổ sung
thu nhập bổ sung