ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – مراٹھی

hình oval
bàn hình oval
hình oval
bàn hình oval
oval
a mesa oval

xanh
trái cây cây thông màu xanh
xanh
trái cây cây thông màu xanh
azul
bolas de Natal azuis

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
público
casas de banho públicas

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
estúpido
o rapaz estúpido

bạc
chiếc xe màu bạc
bạc
chiếc xe màu bạc
prateado
o carro prateado

hồng
bố trí phòng màu hồng
hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
uma decoração de quarto rosa

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
semanal
a coleta de lixo semanal

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
silencioso
uma dica silenciosa

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
solteiro
um homem solteiro

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
externo
um armazenamento externo

cay
quả ớt cay
cay
quả ớt cay
picante
a pimenta picante
