ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – مراٹھی

cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
hình oval
bàn hình oval
oval
a mesa oval
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
xanh
trái cây cây thông màu xanh
azul
bolas de Natal azuis
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
público
casas de banho públicas
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
estúpido
o rapaz estúpido
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
bạc
chiếc xe màu bạc
prateado
o carro prateado
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
uma decoração de quarto rosa
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
semanal
a coleta de lixo semanal
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
silencioso
uma dica silenciosa
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
solteiro
um homem solteiro
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
externo
um armazenamento externo
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cay
quả ớt cay
picante
a pimenta picante
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
vàng
chuối vàng
amarelo
bananas amarelas