ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خصوصی
خصوصی دلچسپی

có thể
trái ngược có thể
ممکن
ممکن مخالف

bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی پھل

hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
معصوم
معصوم جواب

muộn
công việc muộn
دیر
دیر کا کام

thực sự
giá trị thực sự
حقیقی
حقیقی قیمت

yêu thương
món quà yêu thương
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
زبردست
زبردست مقابلہ

huyên náo
tiếng hét huyên náo
ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
