ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
غیر محدود مدت
غیر محدود مدت کی ذخیرہ

phía đông
thành phố cảng phía đông
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرم
گرم تیراکی پول

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
برا
برا دھمکی

phá sản
người phá sản
دیوالیہ
دیوالیہ شخص

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
شدید زلزلہ

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوڑنے والے

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار پہاڑی علاقہ

bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر
