ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں

hài hước
trang phục hài hước
مزیدار
مزیدار بنائو سنگھار

béo
con cá béo
موٹا
موٹی مچھلی

có thể
trái ngược có thể
ممکن
ممکن مخالف

trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
بالغ لڑکی

sâu
tuyết sâu
گہرا
گہرا برف

trung tâm
quảng trường trung tâm
مرکزی
مرکزی بازار

mềm
giường mềm
نرم
نرم بستر

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے

đắng
sô cô la đắng
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
