ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون

chết
ông già Noel chết
مردہ
مردہ سانتا کلاوس

vô giá
viên kim cương vô giá
قیمتی
قیمتی ہیرا

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
مثبت سوچ

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط خاتون

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ظالم
ظالم لڑکا

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
برا
برا دھمکی

chua
chanh chua
کھٹا
کھٹے لیموں

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

giỏi
kỹ sư giỏi
ماہر
ماہر انجینیئر

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
