ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
پیدا ہوا
نیا پیدا ہوا بچہ

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
واضح طور پر
واضح طور پر پابندی

đóng
cánh cửa đã đóng
بند
بند دروازہ

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مکمل
مکمل دانت

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشہور
مشہور کونسرٹ

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا

bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی پھل

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
خوفناک
خوفناک ماحول

nhỏ bé
em bé nhỏ
چھوٹا
چھوٹا بچہ

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ
