ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – امہاری

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ఇప్పటికే
ఆయన ఇప్పటికే నిద్రపోతున్నాడు.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ఎందుకు
పిల్లలు అన్నిటి ఎలా ఉందో అని తెలుసుకోవాలని ఉంటుంది.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
కాని
ఇల్లు చిన్నది కాని రోమాంటిక్.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
కూడా
ఆమె స్నేహితురాలు కూడా మద్యపానం చేసింది.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ఎక్కడ
మీరు ఎక్కడ ఉంటారు?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
không
Tôi không thích xương rồng.
కాదు
నాకు కక్టస్ నచ్చదు.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ఎప్పుడూ
ఒకరు ఎప్పుడూ ఓపికపడకూడదు.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
రోజు అంతా
తల్లికి రోజు అంతా పనులు చేయాలి.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
gần như
Tôi gần như trúng!
కొద్దిగా
నాకు కొద్దిగా మిస్ అయ్యింది!
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
ఉచితంగా
సోలార్ ఎనర్జీ ఉచితంగా ఉంది.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
gần như
Bình xăng gần như hết.
అమర్యాదాగా
టాంకి అమర్యాదాగా ఖాళీ.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
బయటకు
ఆమె నీటిలో నుండి బయటకు రాబోతుంది.