ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
گھر
فوجی اپنے خاندان کے پاس گھر جانا چاہتا ہے۔
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقریباً
ٹینک تقریباً خالی ہے۔
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ہمیشہ
یہاں ہمیشہ ایک جھیل تھی۔
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
اوپر
اوپر بہترین منظر نامہ ہے۔
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
صبح
صبح میں، میرے پاس کام پر بہت زیادہ تناو ہوتا ہے۔
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
گھر میں
گھر میں سب سے خوبصورت ہے!
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
کہاں
آپ کہاں ہیں؟
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
وہاں
مقصد وہاں ہے۔
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
باہر
وہ پانی سے باہر آ رہی ہے۔
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
کیوں
بچے جاننا چاہتے ہیں کہ ہر چیز ایسی کیوں ہے۔
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
پہلے ہی
وہ پہلے ہی سو رہا ہے۔