ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – آرمینیائی

cms/verbs-webp/95543026.webp
सहभागी होणे
तो शर्यतीत सहभागी होतोय.
Sahabhāgī hōṇē
tō śaryatīta sahabhāgī hōtōya.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/119613462.webp
आपेक्षा करणे
माझी बहिण बाळाची आपेक्षा करते आहे.
Āpēkṣā karaṇē
mājhī bahiṇa bāḷācī āpēkṣā karatē āhē.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/77646042.webp
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.
Jāḷū
tumhī paisē jāḷū nayē.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/115153768.webp
स्पष्ट पाहणे
माझ्या नव्या चष्म्याद्वारे मला सर्व काही स्पष्टपणे दिसते.
Spaṣṭa pāhaṇē
mājhyā navyā caṣmyādvārē malā sarva kāhī spaṣṭapaṇē disatē.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/125052753.webp
घेणे
ती त्याच्याकडून मुल्यमान घेतला.
Ghēṇē
tī tyācyākaḍūna mulyamāna ghētalā.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/87135656.webp
मागे पाहणे
ती माझ्याकडून मागे पाहून हसली.
Māgē pāhaṇē
tī mājhyākaḍūna māgē pāhūna hasalī.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/74009623.webp
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
Cācaṇī karaṇē
vāhana kāryaśāḷēta cācaṇī kēlī jāta āhē.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/124740761.webp
थांबवणे
स्त्री गाडी थांबवते.
Thāmbavaṇē
strī gāḍī thāmbavatē.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/97784592.webp
लक्ष देणे
रस्त्याच्या संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.
Lakṣa dēṇē
rastyācyā saṅkētānvara lakṣa dyāvaṁ lāgataṁ.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/83548990.webp
परत येणे
बुमेरंग परत आलं.
Parata yēṇē
bumēraṅga parata ālaṁ.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/90292577.webp
पार प्रेमणे पार जाणे
पाणी खूप उंच आलेला होता; ट्रक पार प्रेमणे जाऊ शकला नाही.
Pāra prēmaṇē pāra jāṇē
pāṇī khūpa un̄ca ālēlā hōtā; ṭraka pāra prēmaṇē jā‘ū śakalā nāhī.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/8451970.webp
चर्चा करणे
सहकारी समस्येवर चर्चा करतात.
Carcā karaṇē
sahakārī samasyēvara carcā karatāta.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.